Phù hợp cho mọi nhu cầu, với 5 / 6/ 7 thông số
- Máy monitor BPM-1200 mang đến cho bạn một trải nghiệm hoàn hảo. Bạn có thể nhận được nhiều hơn và tốt hơn so với bất cứ các dòng máy mà bạn từng dùng.
- Máy được trang bị với màn hình màu cảm ứng Touch-Screen có độ phân giải cao, kích thước lớn 12.1 inch.
- Có thể hiển thị lên đến 12 dạng sóng trên màn hình.
- Cho bạn nhiều lựa chọn về thông số theo dõi, bạn có thể lựa chọn theo dõi các thông số chuẩn bao gồm 3 kênh ECG, Resp, NIBP, SPO2, 2 kênh nhiệt độ hay lựa chọn thêm các thông số tự chọn như 12 kênh EKG, 4 kênh IBP, EtCO2, theo dõi khí CO2, N2O, theo dõi cung lượng tim…
- Phát hiện lên đến 13 kiểu loạn nhịp tim.
- Cấu hình không giới hạn, vị trí các thông số linh hoạt, có thể sắp xếp theo ý người dùng.
- Có thể lưu trữ dữ liệu bệnh nhân lên đến 30 ngày (720 giờ)
- Gọi lại 120 cảnh báo chỉ trong vòng 20 giây với bao gồm các chỉ số và dạng sóng.
- Dễ dàng update phần mềm bằng thẻ nhớ SD.
- Trang bị sẵn các giao tiếp RS-232, ngõ ra VGA hay nhiều lựa chọn khác như LAN,Wirelees…
* Màn hình hiển thị LCD
• Màn hình: Màn hình chạm TFT LCD màu 12.1 inch
• Độ phân giải: 800x600, SVGA
• Đường sóng: 6 sóng (chuẩn), 12 sóng (chọn thêm)
+ Điện tim ECG:• âcáp : 5 hoặc 3 đ
• Chuẩn cáp: 5 hoặc 3 điện cực, cáp 10 điện cực (chọn thêm)
• Số kênh: 3 kênh (chuẩn), 12 kênh EKG (chọn thêm)
• Lọc nhiễu: Lọc AC (50/60Hz), lọc băng thông (0.05-80Hz)
• Độ lợi: 2.5, 5, 10, 20, 30, 40mm/mV hoặc Auto.
• Tốc độ quét : 6.25, 12.5, 25, 50mm/sec
• Khoảng nhịp: 0 - 300 nhịp/phút, ±2 nhịp/phút.
• khoảng tín hiệu đầu vào : 0 ±0.5mV - ±5mV
• Phát hiện QRS: 0.15mV – 0.40mV (Manual)
• Bảo vệ khử rung tim: 300J ở 5000V
• Phát hiện loạn nhịp tim: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT, VFIB, CPT, TPT, MIB, Ront.
• Phân tích ST: Khoảng: -9.9mm - +9.9mm, Độ phân giải: 0.1mm
• Tính toán HR: 4 -16 Sóng QRS.
+ Nhịp thở RESP:
• Phương pháp: Đo trở kháng trên điện cực tim
• Khoảng đo : 2 – 150 nhịp/phút
• Chính xác : ± 2% hoặc ± 2 nhịp/phút
• Lựa chọn đạo trình : I. II
• Cảnh báo ngạt thở : Tắt, 10 - 60 giây
• Độ lợi: X0.25, X0.5, X1, X2, X4, Auto.
• Tốc độ quét :3.12, 6.25, 12.5, 25, 50mm/giâyDạ
+ Huyết áp không xâm nhập NIBP:
• Công nghệ : Dao động kế
• Khoảng đo : Người lớn: 0 – 300mmHg
Trẻ sơ sinh : 0 -150mmHg
• Mode đo: Bằng tay, tự động
• Chu kỳ đo tự động : 1 – 59 phút, 1- 12 giờ.
+ Nồng độ bão hòa ôxy trong máu SPO2
• Đầu dò: Kiểu Sensor kẹp tay
• Khoảng đo : 0-100%
• Khoảng nhịp mạch : 0-300 nhịp/phút
• Độ phân giải: 1%
• Độ lợi : X0.25, X0.5, X1, X2, X4, Auto.
• Tốc độ quét : 6.25, 12.5, 25, 50mm/giâyDạng
• Thời gian : Thời gian hiện sóng: Max 2 giây.
Hiển thị tỉ lệ SpO2: Tối đa 10 giây
• Độ chính xác SPO2: ± 2% (70-100%), ±3% ( 50-69%) : 0-49% Không xác định
• Độ chính xác nhịp mạch : ± 2 nhịp/phút (0-240 nhịp/phút), ± 3 nhịp/phút (241-300)
• Thời gian hiện sóng: tối đa 5 giây
+ Nhiệt độ
• Số kênh: 2 kênh (chuẩn), 4 kênh (chọn thêm)
• Kiểu : Sêri YSI - 400
• Khoảng đo : 0~500 C
• Độ chính xác: ± 0.10C ( 25 - 500C), ± 0.20C (0 - 24.90C)
+ Nồng độ EtCO2
• Mode đo : Dòng phụ/dòng chính
• Dải đo : 0-150mmHg (kPA/%)
• Độ chính xác: 0-40mmHg ±2mmHg
: 41-70mmHg ± 5%
: 71-150mmHg ± 10%
• Độ lợi : X0.25, X0.5, X1, X2, X4, Auto
• Tốc độ quét : 3.12, 6.25, 12.5, 25, 50mm/giâyDạng
• Khoảng nhịp thở : 0-150 nhịp/phút
• Độ chính xác: ± 2% hoặc ±2 nhịp/phút
+ In kết quả (lựa chọn thêm)
• Phương pháp : In nhiệt
• Số kênh sóng : Max 3 kênh
• Khổ giấy : 58mm
• Kiểu máy in : in nhiệt
+ Bộ nhớ trend : Lên đến 720 giờ
+ Các thông số khác:
• Giao tiếp: RS-232, VGA, LAN,Wireless (chọn thêm), cổng thẻ SD,
• Ngôn ngữ : Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Đức, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ…
• Pin : Pin sạc Li-ion, thời gian vận hành tối thiểu 1 giờ hoặc tối đa 5 giờ (chọn thêm)
• Nguồn điện : 100-240VAC, 50-60Hz
• Kích thước : 310x160x290mm (WxDxH)
• Trọng lượng: 7Kg
Phụ tiêu chuẩn kèm theo bao gồm:
+ Dây cáp điện tim monitor 5 đầu
+ Đầu Sensor đo SpO2 người lớn
+ Bao đo huyết áp kế ngoài lớn
+ Dây nối bao đo huyết áp kế
+ Đầu Sensor đo nhiệt độ
+ Điện cực dán điện tim
+ Dây điện nguồn
+ Dây nối đất
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng