Có thể lựa chọn cấu hình monitor 5 thông số/ 6 thông số/ 7 thông số
- Được thiết kế trong môi trường làm việc nhịp độ nhanh, monitor theo dõi bệnh nhân Infinium dòng máy Omni cung cấp giao diện người dùng cực kỳ đơn giản và dễ dàng sử dụng. Thông tin bệnh nhân cùng với các thiết lập dấu hiệu quan trọng có thể nhanh chóng sửa đổi để đáp ứng các nhu cầu thay đổi điều kiện chăm sóc bệnh nhân. Omni series có màn hình cảm ứng độ phân giải cao tối ưu hóa tốc độ trong chăm sóc bệnh nhân. Do đó, người sử dụng có thể điều chỉnh ngay trên màn hình một cách nhanh chóng, thiết lập cài đặt mặc định, giới hạn cảnh báo, và quản lý dữ liệu bệnh nhân lên đến 72 giờ một cách chi tiết
- Các chức năng thông số theo dõi: Nhịp tim (ECG), Nhịp thở (RESP), Huyết áp không xâm lấn (NIBP), Nồng độ bảo hòa oxy trong máu (SpO2), Nhiệt độ (Temp), EtCO2 (khí CO2) cuối kỳ thở ra dạng Sidestream, có pin và máy in gắn sẵn.
- Màn hình màu cảm ứng TFT 15 inch
Kích thước: 309mm (cao) ×365mm (rộng) ×159mm (ngang)
Trọng lượng: 6.0 kg
Ứng dụng:
Bệnh nhân người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh
Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 15 inch
Theo dõi; 8 dạng sóng
Chỉ báo: Chỉ báo cảnh báo
Chỉ báo nguồn: Tiếng bíp QRS và âm thanh báo động
Thời gian theo dõi tiên lượng: 1- 72 giờ
Máy in nhiệt (lựa chọn thêm): mảng nhiệt, 3 kênh
Độ rộng 48mm
Giấy ghi 50mm
Tốc độ 25mm/giây, 50mm/giây
ECG – Điện tim
Đầu vào Cáp tín hiệu ECG 5-đạo trình và dây kết nối AAMI tiêu chuẩn
Lựa chọn đạo trình I, II, III, aVR, aVF, aVL, V, V1-V6, TEST
Chọn lựa độ lợi x0.5, x1, x2, x4
Độ rộng tần số 0.05 ~ 35 Hz (+3dB)
Dạng sóng ECG 7 kênh
Sức chịu điện áp ngõ vào 4000VAC 50/60Hz
Tốc độ quét 12.5, 25, 50 và 100 mm/giây
(trái qua phải / phải qua trái)
Dải hiển thị HR 30~300 nhịp/phút
Độ chính xác ±1 nhịp/phút hoặc ±1%, cái nào lớn hơn
Cài đặt dãy giới hạn giới hạn mức cao 100~200 nhịp/phút
Cảnh báo giới hạn mức thấp 30~100 nhịp/phút
RESP – Nhịp hô hấp
Phương pháp đo trở kháng RA-LL
Dải đo 0~120 vòng/phút
Độ chính xác 3 nhịp/phút
Cài đặt giới hạn cảnh báo giới hạn mức cao 6~120 nhịp/phút
giới hạn mức thấp 3~120 nhịp/phút
Tốc độ quét 12.5, 25, 50 và 100 mm/giây
(trái qua phải / phải qua trái)
Huyết áp không xâm lấn (NIBP)
Phương pháp đo Đo dao động kế tự động
Thời gian bơm căng bao đo <30giây (0~300 mmHg, bao đo người lớn tiêu chuẩn)
Thời gian đo AVE < 40 giây
Chế độ hoạt động bằng tay / tự động
Khoảng thời gian đo trong
Chế độ tự động 2 phút ~ 4 giờ
Dải đo nhịp xung mạch 30~250 nhịp/phút
Dải đo
Người lớn/Trẻ em Huyết áp tâm thu (SYS):
40~250 mmHg
Huyết áp tâm trương (DIA): 15~200 mmHg
Trẻ sơ sinh Huyết áp tâm thu (SYS):
40~135 mmHg
Huyết áp tâm trương (DIA):
15~100 mmHg
Độ phân giải 1mmHg
Độ chính xác
Lỗi sai tối đa 5 mmHg
Độ lệch chuẩn tối đa 8 mmHg
Độ phân giải 1 mmHg
Bảo vệ chống quá áp Người lớn 300 mmHg
Trẻ sơ sinh 160 mmHg
Cài đặt giới hạn cảnh báo SYS: 50~240 mmHg
DIA: 15~180 mmHg
Nhiệt độ (Temp)
Dải đo 25~50oC
Độ chính xác ± 0.2°C (25.0 ~ 34.9°C)
± 0.1°C (35.0 ~ 39.9°C)
± 0.2°C (40.0 ~ 44.9°C)
± 0.3°C (45.0 ~ 50.0°C)
Độ phân giải hiển thị 0.1oC
Cài đặt giới hạn cảnh báo giới hạn mức cao 0~50oC
giới hạn mức thấp 0~50oC
Kênh 2 kênh
Độ oxy bảo hòa trong máu (SpO2)
Dải đo SpO2% 0~100%
Độ phân giải 1%
Độ chính xác
70~100%, ±2%, Người lớn/Trẻ em, không chuyển động
70~100%, ±3%, Trẻ sơ sinh, không chuyển động
70~100%, ±3%, Người lớn/Trẻ em/Trẻ sơ sinh, chịu chuyển động
70~100%, ±2%, Người lớn/Trẻ em/Trẻ sơ sinh, độ tưới máu thấp
Thời gian trung bình 2~4 giây, 4~6 giây, 8, 10, 12, 14, 16 giây (có thể lựa chọn)
Cài đặt độ nhậy Bình thường, Tối đa, APOD (có thể chọn lựa)
Nhịp tim
Dải đo 25-240 nhịp/phút
Độ chính xác ±3 nhịp/phút, Người lớn/Trẻ em/Trẻ sơ sinh, không chuyển động
5 nhịp/phút, Người lớn/Trẻ em/Trẻ sơ sinh, chịu chuyển động
Độ phân giải 1 nhịp/phút
Chỉ số tưới máu (PI)
Dải đo 0.02 ~ 20%
EtCO2:
Dải đo CO2 0~99mmHg
Độ chính xác ±2mmHg (0~38mmHg)
39~99mmHg ±5% chỉ số đọc +0.08%
cho mỗi 1mmHg (trên 38mmHg)
Tốc độ lấy mẫu 50 ml/phút
Thời gian khởi động 30 giây (cơ bản), đạt đến ±5%
trạng thái ổn định, độ chính xác trong 3 phút
Tần số hô hấp 0 ~ 150 nhịp thở/phút
Chế độ người lớn, trẻ sơ sinh
Nguồn điện cung cấp
Nguồn Nguồn điện AC ngoài hoặc pin trong
Nguồn điện AC 100~240VAC, 50/60Hz, 150VA
Pin có sẵn, có thể sạc
Thời hoạt động 3+ giờ
Đặc điểm môi trường
Nhiệt độ:
Hoạt động 5~40°C
Lưu trữ -20~65°C
Độ ẩm tương đối:
Hoạt động ≤80 %
Lưu trữ ≤80 %
+ 01 Máy chính
+ 01 Dây cáp đo tín hiệu ECG (lọai 3/5 điện cực)
+ 01 Dây dẫn khí đo huyết áp + bao đo huyết áp người lớn & co nối
+ 01 Dây cáp đo SpO2 nối dài
+ 01 Cảm biến đo SpO2 người lớn
+ 01 Cảm biến nhiệt độ da
+ 30 Điện cực dán
+ 02 Cuộn giấy ghi
+ 01 Pin sạc
+ 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng